Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 春汛

Pinyin: chūn xùn

Meanings: Spring floods caused by melting snow and ice., Lũ lụt mùa xuân do băng tuyết tan, ①春天时节发生的河水暴涨。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 日, 𡗗, 卂, 氵

Chinese meaning: ①春天时节发生的河水暴涨。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc báo cáo thời tiết.

Example: 每年春季都会发生春汛。

Example pinyin: měi nián chūn jì dōu huì fā shēng chūn xùn 。

Tiếng Việt: Mỗi năm vào mùa xuân đều xảy ra lũ lụt mùa xuân.

春汛
chūn xùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lũ lụt mùa xuân do băng tuyết tan

Spring floods caused by melting snow and ice.

春天时节发生的河水暴涨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

春汛 (chūn xùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung