Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春葩丽藻
Pinyin: chūn pā lì zǎo
Meanings: Spring flowers and beautiful algae, symbolizing something exceptional and outstanding., Hoa mùa xuân và tảo đẹp, biểu tượng cho những điều tốt đẹp và tài năng xuất chúng, 比喻美妙的言谈。[出处]唐·冯贽《云仙杂记·粲花》“李白与人谈论,皆成句读,如春葩丽藻,粲于齿牙,时号李白粲花之论。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 日, 𡗗, 皅, 艹, 一, 丶, 冂, 澡
Chinese meaning: 比喻美妙的言谈。[出处]唐·冯贽《云仙杂记·粲花》“李白与人谈论,皆成句读,如春葩丽藻,粲于齿牙,时号李白粲花之论。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết. Dùng để miêu tả vẻ đẹp hoặc tài năng vượt trội.
Example: 她的才华犹如春葩丽藻,令人赞叹不已。
Example pinyin: tā de cái huá yóu rú chūn pā lì zǎo , lìng rén zàn tàn bù yǐ 。
Tiếng Việt: Tài năng của cô ấy như hoa xuân tảo đẹp, khiến người ta khen ngợi không ngớt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa mùa xuân và tảo đẹp, biểu tượng cho những điều tốt đẹp và tài năng xuất chúng
Nghĩa phụ
English
Spring flowers and beautiful algae, symbolizing something exceptional and outstanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻美妙的言谈。[出处]唐·冯贽《云仙杂记·粲花》“李白与人谈论,皆成句读,如春葩丽藻,粲于齿牙,时号李白粲花之论。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế