Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 春潮

Pinyin: chūn cháo

Meanings: Spring tides., Dòng thủy triều mùa xuân, ①春季的潮汐,形容其势之猛。[例]春潮带雨晚来急,野渡无人舟自横。——韦应物《滁州西涧》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 日, 𡗗, 朝, 氵

Chinese meaning: ①春季的潮汐,形容其势之猛。[例]春潮带雨晚来急,野渡无人舟自横。——韦应物《滁州西涧》。

Grammar: Danh từ ghép, thường liên quan đến thiên nhiên hoặc thời tiết mùa xuân.

Example: 春潮涌动,万物复苏。

Example pinyin: chūn cháo yǒng dòng , wàn wù fù sū 。

Tiếng Việt: Dòng thủy triều mùa xuân trào dâng, vạn vật hồi sinh.

春潮
chūn cháo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng thủy triều mùa xuân

Spring tides.

春季的潮汐,形容其势之猛。春潮带雨晚来急,野渡无人舟自横。——韦应物《滁州西涧》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

春潮 (chūn cháo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung