Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 春牛

Pinyin: chūn niú

Meanings: Spring ox (symbolizing agricultural work in spring)., Con trâu mùa xuân (biểu tượng của công việc làm ruộng mùa xuân), ①旧时打春仪式上所用的土牛。*②色情业的掮客,拉皮条的人。[例]你小心被警察当春牛逮走。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 日, 𡗗, 牛

Chinese meaning: ①旧时打春仪式上所用的土牛。*②色情业的掮客,拉皮条的人。[例]你小心被警察当春牛逮走。

Grammar: Danh từ đặc trưng, thường xuất hiện trong các nghi thức truyền thống hoặc văn hóa dân gian.

Example: 立春时,村里会举行迎春牛仪式。

Example pinyin: lì chūn shí , cūn lǐ huì jǔ xíng yíng chūn niú yí shì 。

Tiếng Việt: Vào ngày Lập xuân, làng sẽ tổ chức nghi lễ đón trâu mùa xuân.

春牛
chūn niú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con trâu mùa xuân (biểu tượng của công việc làm ruộng mùa xuân)

Spring ox (symbolizing agricultural work in spring).

旧时打春仪式上所用的土牛

色情业的掮客,拉皮条的人。你小心被警察当春牛逮走

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

春牛 (chūn niú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung