Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春画
Pinyin: chūn huà
Meanings: Spring painting., Tranh vẽ mùa xuân, ①指带有淫秽内容的图画。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 日, 𡗗, 一, 凵, 田
Chinese meaning: ①指带有淫秽内容的图画。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ loại hình nghệ thuật cụ thể liên quan đến mùa xuân.
Example: 画家用鲜艳的颜色描绘了美丽的春画。
Example pinyin: huà jiā yòng xiān yàn de yán sè miáo huì le měi lì de chūn huà 。
Tiếng Việt: Họa sĩ đã dùng màu sắc tươi sáng để vẽ bức tranh mùa xuân tuyệt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tranh vẽ mùa xuân
Nghĩa phụ
English
Spring painting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指带有淫秽内容的图画
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!