Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春秋笔法
Pinyin: chūn qiū bǐ fǎ
Meanings: An objective but subtly critical style of historical writing (as seen in the 'Spring and Autumn Annals')., Phong cách viết lịch sử khách quan nhưng hàm chứa ý kiến phê phán qua lối kể chuyện tinh tế (theo cách viết trong bộ sử ký 'Xuân Thu'), 指寓褒贬于曲折的文笔之中。[出处]《史记·孔子世家》“孔子在位听讼,文辞有可与人共者,弗独有也。至于为《春秋》,笔则笔,削则削,子夏之徒不能赞一词。”[例]初意却不过贪图少写一个字,并非有什么~。——鲁迅《热风·反对含泪”的批评家》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 日, 𡗗, 火, 禾, 毛, 竹, 去, 氵
Chinese meaning: 指寓褒贬于曲折的文笔之中。[出处]《史记·孔子世家》“孔子在位听讼,文辞有可与人共者,弗独有也。至于为《春秋》,笔则笔,削则削,子夏之徒不能赞一词。”[例]初意却不过贪图少写一个字,并非有什么~。——鲁迅《热风·反对含泪”的批评家》。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết. Dùng để mô tả phương pháp viết văn mang tính phê phán ngầm.
Example: 他的文章采用了春秋笔法,字里行间充满深意。
Example pinyin: tā de wén zhāng cǎi yòng le chūn qiū bǐ fǎ , zì lǐ háng jiān chōng mǎn shēn yì 。
Tiếng Việt: Bài viết của ông ấy áp dụng phong cách Xuân Thu, giữa các dòng chữ đầy ẩn ý sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cách viết lịch sử khách quan nhưng hàm chứa ý kiến phê phán qua lối kể chuyện tinh tế (theo cách viết trong bộ sử ký 'Xuân Thu')
Nghĩa phụ
English
An objective but subtly critical style of historical writing (as seen in the 'Spring and Autumn Annals').
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指寓褒贬于曲折的文笔之中。[出处]《史记·孔子世家》“孔子在位听讼,文辞有可与人共者,弗独有也。至于为《春秋》,笔则笔,削则削,子夏之徒不能赞一词。”[例]初意却不过贪图少写一个字,并非有什么~。——鲁迅《热风·反对含泪”的批评家》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế