Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春暖花香
Pinyin: chūn nuǎn huā xiāng
Meanings: The warmth of spring brings fragrant flowers., Trời xuân ấm áp, hương hoa thơm ngát, 形容春天美丽的景色。[出处]明·无名氏《打韩通》“头折春暖花香,和风淡荡。我则见东郊上,男女成行,处处闲游赏。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 日, 𡗗, 爰, 化, 艹, 禾
Chinese meaning: 形容春天美丽的景色。[出处]明·无名氏《打韩通》“头折春暖花香,和风淡荡。我则见东郊上,男女成行,处处闲游赏。”
Grammar: Thành ngữ mô tả cảm giác thư thái khi tận hưởng mùa xuân, thường xuất hiện trong văn thơ.
Example: 漫步在春暖花香的小路上,心情格外舒畅。
Example pinyin: màn bù zài chūn nuǎn huā xiāng de xiǎo lù shang , xīn qíng gé wài shū chàng 。
Tiếng Việt: Tản bộ trên con đường nhỏ với khí trời ấm áp và hương hoa mùa xuân, tâm trạng trở nên dễ chịu vô cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trời xuân ấm áp, hương hoa thơm ngát
Nghĩa phụ
English
The warmth of spring brings fragrant flowers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容春天美丽的景色。[出处]明·无名氏《打韩通》“头折春暖花香,和风淡荡。我则见东郊上,男女成行,处处闲游赏。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế