Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春生秋杀
Pinyin: chūn shēng qiū shā
Meanings: Spring brings growth, autumn brings decline (symbolizing natural life cycles)., Xuân sinh trưởng, thu tàn lụi (biểu thị quy luật tự nhiên của sự sống), 春天万物萌生,秋天万物凋零。[出处]唐·白居易《贺杀贼表》“伏惟文武孝德皇帝陛下君临八表,子育群生,合天覆地载之德,顺春生秋杀之令。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 日, 𡗗, 生, 火, 禾, 㐅, 朩
Chinese meaning: 春天万物萌生,秋天万物凋零。[出处]唐·白居易《贺杀贼表》“伏惟文武孝德皇帝陛下君临八表,子育群生,合天覆地载之德,顺春生秋杀之令。”
Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh chu kỳ tự nhiên, thường dùng trong văn chương hoặc triết lý.
Example: 世间万物都遵循着春生秋杀的规律。
Example pinyin: shì jiān wàn wù dōu zūn xún zhe chūn shēng qiū shā de guī lǜ 。
Tiếng Việt: Vạn vật trên thế gian đều tuân theo quy luật xuân sinh thu diệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuân sinh trưởng, thu tàn lụi (biểu thị quy luật tự nhiên của sự sống)
Nghĩa phụ
English
Spring brings growth, autumn brings decline (symbolizing natural life cycles).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
春天万物萌生,秋天万物凋零。[出处]唐·白居易《贺杀贼表》“伏惟文武孝德皇帝陛下君临八表,子育群生,合天覆地载之德,顺春生秋杀之令。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế