Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春瘟
Pinyin: chūn wēn
Meanings: Epidemics that occur in spring., Dịch bệnh mùa xuân, ①中医指春季流行的瘟疫。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 日, 𡗗, 昷, 疒
Chinese meaning: ①中医指春季流行的瘟疫。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc lịch sử.
Example: 古代人害怕春瘟流行。
Example pinyin: gǔ dài rén hài pà chūn wēn liú xíng 。
Tiếng Việt: Người xưa sợ dịch bệnh mùa xuân lan rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dịch bệnh mùa xuân
Nghĩa phụ
English
Epidemics that occur in spring.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中医指春季流行的瘟疫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!