Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 6601 to 6630 of 28922 total words

块垒
kuài lěi
Cảm giác uất ức, khó chịu sâu sắc trong ...
块根
kuài gēn
Khối rễ, bộ phận dự trữ chất dinh dưỡng ...
块煤
kuài méi
Than cục, than hầm mỏ dạng khối lớn
块茎
kuài jīng
Thân củ, phần thân ngầm dưới đất của cây...
块规
kuài guī
Quy tắc, tiêu chuẩn đo lường liên quan đ...
jiān
Một loại đất cứng, thường dùng trong văn...
jīng
Tên gọi cũ của một loại đất đai hoặc địa...
坚壁
jiān bì
Tường thành kiên cố, phòng thủ vững chắc
坚壁清野
jiān bì qīng yě
Phá hủy hoàn toàn tài nguyên nơi địch ch...
坚如盘石
jiān rú pán shí
Kiên cố như đá tảng
坚如磐石
jiān rú pán shí
Kiên cố như đá lớn
坚守不渝
jiān shǒu bù yú
Kiên quyết giữ vững, không thay đổi.
坚定不移
jiān dìng bù yí
Kiên định không lay chuyển.
坚强不屈
jiān qiáng bù qū
Kiên cường không khuất phục.
坚忍不拔
jiān rěn bù bá
Kiên nhẫn và không lùi bước.
坚执
jiān zhí
Cứng nhắc, cố chấp.
坚执不从
jiān zhí bù cóng
Kiên quyết không nghe theo.
坚持不渝
jiān chí bù yú
Kiên trì không thay đổi.
坚挺
jiān tǐng
Cứng cáp, vững vàng (thường dùng về tài ...
坚明
jiān míng
Rõ ràng và kiên định.
坚甲利兵
jiān jiǎ lì bīng
Giáp chắc vũ khí tốt (chỉ quân đội hùng ...
坚甲利刃
jiān jiǎ lì rèn
Giáp chắc lưỡi dao sắc bén (chỉ vũ khí v...
坚甲厉兵
jiān jiǎ lì bīng
Giáp chắc rèn luyện binh lính (chuẩn bị ...
坚称
jiān chēng
Khăng khăng khẳng định, nhất quyết cho r...
坚致
jiān zhì
Chặt chẽ, cẩn thận và tỉ mỉ.
坚苦卓绝
jiān kǔ zhuó jué
Kiên trì chịu đựng gian khổ một cách phi...
坚贞
jiān zhēn
Kiên định, trung thành và không thay đổi...
坚贞不屈
jiān zhēn bù qū
Kiên trung và không đầu hàng trước nghịc...
坚韧不拔
jiān rèn bù bá
Kiên cường không lùi bước.
坝基
bà jī
Nền đập, phần móng của một con đập.

Showing 6601 to 6630 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...