Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坚贞不屈
Pinyin: jiān zhēn bù qū
Meanings: Unyielding and not surrendering in the face of adversity., Kiên trung và không đầu hàng trước nghịch cảnh., 坚坚定;贞有节操;屈屈服、低头。意志坚定,决不屈服。[出处]《荀子·法行》“坚强而不屈,义也。”《后汉书·王龚传》王公束修厉节,敦乐爇文,不求苟得,不为苟行,但以坚贞之操,违俗失众,横为谗佞所构毁。”[例]而那些共产党人的~、为了人民和祖国视死如归的伟大精神更深深使他向往。——杨沫《青春之歌》第二部第四十四章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 〢, 又, 土, ⺊, 贝, 一, 出, 尸
Chinese meaning: 坚坚定;贞有节操;屈屈服、低头。意志坚定,决不屈服。[出处]《荀子·法行》“坚强而不屈,义也。”《后汉书·王龚传》王公束修厉节,敦乐爇文,不求苟得,不为苟行,但以坚贞之操,违俗失众,横为谗佞所构毁。”[例]而那些共产党人的~、为了人民和祖国视死如归的伟大精神更深深使他向往。——杨沫《青春之歌》第二部第四十四章。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, biểu đạt ý chí mạnh mẽ và lòng trung thành không lay chuyển.
Example: 面对敌人的严刑拷打,他依然坚贞不屈。
Example pinyin: miàn duì dí rén de yán xíng kǎo dǎ , tā yī rán jiān zhēn bù qū 。
Tiếng Việt: Đối mặt với tra tấn khắc nghiệt của kẻ thù, anh vẫn kiên trung bất khuất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên trung và không đầu hàng trước nghịch cảnh.
Nghĩa phụ
English
Unyielding and not surrendering in the face of adversity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坚坚定;贞有节操;屈屈服、低头。意志坚定,决不屈服。[出处]《荀子·法行》“坚强而不屈,义也。”《后汉书·王龚传》王公束修厉节,敦乐爇文,不求苟得,不为苟行,但以坚贞之操,违俗失众,横为谗佞所构毁。”[例]而那些共产党人的~、为了人民和祖国视死如归的伟大精神更深深使他向往。——杨沫《青春之歌》第二部第四十四章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế