Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 块根

Pinyin: kuài gēn

Meanings: Tuberous root, the underground nutrient storage part of a plant., Khối rễ, bộ phận dự trữ chất dinh dưỡng dưới mặt đất của cây, ①呈块状的根。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 土, 夬, 木, 艮

Chinese meaning: ①呈块状的根。

Grammar: Danh từ chuyên ngành sinh học, dùng để chỉ cấu trúc đặc biệt của thực vật.

Example: 红薯就是一种块根植物。

Example pinyin: hóng shǔ jiù shì yì zhǒng kuài gēn zhí wù 。

Tiếng Việt: Khoai lang là một loại cây có khối rễ.

块根
kuài gēn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khối rễ, bộ phận dự trữ chất dinh dưỡng dưới mặt đất của cây

Tuberous root, the underground nutrient storage part of a plant.

呈块状的根

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

块根 (kuài gēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung