Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坚甲利刃
Pinyin: jiān jiǎ lì rèn
Meanings: Strong armor and sharp blades (referring to powerful weapons and equipment)., Giáp chắc lưỡi dao sắc bén (chỉ vũ khí và trang bị mạnh)., 形容精锐的部队。同坚甲利兵”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 〢, 又, 土, 甲, 刂, 禾, 丿, 刀
Chinese meaning: 形容精锐的部队。同坚甲利兵”。
Grammar: Tương tự như thành ngữ 坚甲利兵, nhấn mạnh vào trang bị chiến đấu.
Example: 他们装备了坚甲利刃。
Example pinyin: tā men zhuāng bèi le jiān jiǎ lì rèn 。
Tiếng Việt: Họ được trang bị giáp chắc lưỡi dao sắc bén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giáp chắc lưỡi dao sắc bén (chỉ vũ khí và trang bị mạnh).
Nghĩa phụ
English
Strong armor and sharp blades (referring to powerful weapons and equipment).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容精锐的部队。同坚甲利兵”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế