Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坚甲利兵
Pinyin: jiān jiǎ lì bīng
Meanings: Strong armor and sharp weapons (referring to a powerful army)., Giáp chắc vũ khí tốt (chỉ quân đội hùng mạnh)., 坚固的盔甲,锋利的兵器。形容精锐的部队。[出处]《墨子·非攻下》“于此为坚甲利兵,以往攻伐无无罪之国。”[例]令尹最好者,~也。——明·冯梦龙《东周列国志》第七十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 〢, 又, 土, 甲, 刂, 禾, 丘, 八
Chinese meaning: 坚固的盔甲,锋利的兵器。形容精锐的部队。[出处]《墨子·非攻下》“于此为坚甲利兵,以往攻伐无无罪之国。”[例]令尹最好者,~也。——明·冯梦龙《东周列国志》第七十四回。
Grammar: Thành ngữ cổ, dùng để mô tả sức mạnh quân sự. Thường xuất hiện trong văn học lịch sử hoặc chiến tranh.
Example: 敌军坚甲利兵,难以攻克。
Example pinyin: dí jūn jiān jiǎ lì bīng , nán yǐ gōng kè 。
Tiếng Việt: Quân địch giáp chắc vũ khí tốt, rất khó đánh bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giáp chắc vũ khí tốt (chỉ quân đội hùng mạnh).
Nghĩa phụ
English
Strong armor and sharp weapons (referring to a powerful army).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坚固的盔甲,锋利的兵器。形容精锐的部队。[出处]《墨子·非攻下》“于此为坚甲利兵,以往攻伐无无罪之国。”[例]令尹最好者,~也。——明·冯梦龙《东周列国志》第七十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế