Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坚明
Pinyin: jiān míng
Meanings: Clear and resolute., Rõ ràng và kiên định., ①坚定明确。[例]坚明约束。——《史记·廉颇蔺相如列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 〢, 又, 土, 日, 月
Chinese meaning: ①坚定明确。[例]坚明约束。——《史记·廉颇蔺相如列传》。
Grammar: Kết hợp giữa yếu tố “rõ ràng” và “kiên định”, thường dùng để mô tả thái độ hoặc ý kiến.
Example: 他的观点表达得非常坚明。
Example pinyin: tā de guān diǎn biǎo dá dé fēi cháng jiān míng 。
Tiếng Việt: Quan điểm của anh ấy được diễn đạt rất rõ ràng và kiên định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng và kiên định.
Nghĩa phụ
English
Clear and resolute.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坚定明确。坚明约束。——《史记·廉颇蔺相如列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!