Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坚甲厉兵
Pinyin: jiān jiǎ lì bīng
Meanings: Strong armor and well-trained soldiers (meticulous preparation for war)., Giáp chắc rèn luyện binh lính (chuẩn bị kỹ càng cho chiến tranh)., 加固盔甲,磨砺武器。指作好战斗准备。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 〢, 又, 土, 甲, 万, 厂, 丘, 八
Chinese meaning: 加固盔甲,磨砺武器。指作好战斗准备。
Grammar: Thành ngữ cổ, mô tả sự chuẩn bị chu đáo cho chiến tranh. Thường xuất hiện trong văn phong trang trọng.
Example: 为了战争胜利,他们坚甲厉兵。
Example pinyin: wèi le zhàn zhēng shèng lì , tā men jiān jiǎ lì bīng 。
Tiếng Việt: Để giành chiến thắng trong chiến tranh, họ chuẩn bị giáp chắc rèn luyện binh lính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giáp chắc rèn luyện binh lính (chuẩn bị kỹ càng cho chiến tranh).
Nghĩa phụ
English
Strong armor and well-trained soldiers (meticulous preparation for war).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
加固盔甲,磨砺武器。指作好战斗准备。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế