Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坚称

Pinyin: jiān chēng

Meanings: To insist on claiming or asserting something., Khăng khăng khẳng định, nhất quyết cho rằng., ①断言,尤指不顾可能遇到的反驳或怀疑而断言。[例]坚称他看见了鬼。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 〢, 又, 土, 尔, 禾

Chinese meaning: ①断言,尤指不顾可能遇到的反驳或怀疑而断言。[例]坚称他看见了鬼。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung mà người nói muốn khẳng định mạnh mẽ.

Example: 他坚称自己是无辜的。

Example pinyin: tā jiān chēng zì jǐ shì wú gū de 。

Tiếng Việt: Anh ấy khăng khăng cho rằng mình vô tội.

坚称
jiān chēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khăng khăng khẳng định, nhất quyết cho rằng.

To insist on claiming or asserting something.

断言,尤指不顾可能遇到的反驳或怀疑而断言。坚称他看见了鬼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坚称 (jiān chēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung