Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坚强不屈

Pinyin: jiān qiáng bù qū

Meanings: Indomitable and unyielding., Kiên cường không khuất phục., 屈屈服。坚韧、刚毅,毫不屈服。[出处]《荀子·法行》“坚强而不屈,义也。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 31

Radicals: 〢, 又, 土, 弓, 虽, 一, 出, 尸

Chinese meaning: 屈屈服。坚韧、刚毅,毫不屈服。[出处]《荀子·法行》“坚强而不屈,义也。”

Grammar: Nhấn mạnh vào sự bất khuất và không đầu hàng trước nghịch cảnh. Thường được sử dụng trong văn phong trang trọng.

Example: 战士们坚强不屈,誓死保卫祖国。

Example pinyin: zhàn shì men jiān qiáng bù qū , shì sǐ bǎo wèi zǔ guó 。

Tiếng Việt: Các chiến sĩ kiên cường không khuất phục, thề bảo vệ tổ quốc đến cùng.

坚强不屈
jiān qiáng bù qū
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên cường không khuất phục.

Indomitable and unyielding.

屈屈服。坚韧、刚毅,毫不屈服。[出处]《荀子·法行》“坚强而不屈,义也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坚强不屈 (jiān qiáng bù qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung