Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坚如盘石

Pinyin: jiān rú pán shí

Meanings: As solid as a rock., Kiên cố như đá tảng, 坚牢固;盘石大石头。像大石头一样坚固。比喻不可动摇。[出处]《玉台新咏·古诗为焦仲卿作》“君当作盘石,妾当作蒲苇。蒲苇纫如丝,盘石无转移。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 〢, 又, 土, 口, 女, 皿, 舟, 丆

Chinese meaning: 坚牢固;盘石大石头。像大石头一样坚固。比喻不可动摇。[出处]《玉台新咏·古诗为焦仲卿作》“君当作盘石,妾当作蒲苇。蒲苇纫如丝,盘石无转移。”

Grammar: Thành ngữ so sánh, dùng để ca ngợi sự kiên định.

Example: 他的决心坚如盘石。

Example pinyin: tā de jué xīn jiān rú pán shí 。

Tiếng Việt: Quyết tâm của anh ấy kiên cố như đá tảng.

坚如盘石
jiān rú pán shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên cố như đá tảng

As solid as a rock.

坚牢固;盘石大石头。像大石头一样坚固。比喻不可动摇。[出处]《玉台新咏·古诗为焦仲卿作》“君当作盘石,妾当作蒲苇。蒲苇纫如丝,盘石无转移。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...