Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 块茎
Pinyin: kuài jīng
Meanings: Tuber, the underground stem of a plant used for nutrient storage., Thân củ, phần thân ngầm dưới đất của cây dùng để dự trữ chất dinh dưỡng, ①一种呈块状的茎,通常是在地下形成的。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 土, 夬, 艹
Chinese meaning: ①一种呈块状的茎,通常是在地下形成的。
Grammar: Danh từ thuộc lĩnh vực thực vật học, thường xuất hiện trong tài liệu khoa học.
Example: 马铃薯是一种常见的块茎植物。
Example pinyin: mǎ líng shǔ shì yì zhǒng cháng jiàn de kuài jīng zhí wù 。
Tiếng Việt: Khoai tây là một loại cây thân củ phổ biến.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thân củ, phần thân ngầm dưới đất của cây dùng để dự trữ chất dinh dưỡng
Nghĩa phụ
English
Tuber, the underground stem of a plant used for nutrient storage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种呈块状的茎,通常是在地下形成的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
