Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坚定不移
Pinyin: jiān dìng bù yí
Meanings: Unwavering and steadfast., Kiên định không lay chuyển., 移改变,变动。稳定坚强,毫不动摇。[出处]《资治通鉴·唐记·文宗开成五年》“推心委任,坚定不移,则天下何忧不理哉!”[例]他们走得很慢,然而是~地向前走。——茹志娟《澄河边上》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 〢, 又, 土, 宀, 𤴓, 一, 多, 禾
Chinese meaning: 移改变,变动。稳定坚强,毫不动摇。[出处]《资治通鉴·唐记·文宗开成五年》“推心委任,坚定不移,则天下何忧不理哉!”[例]他们走得很慢,然而是~地向前走。——茹志娟《澄河边上》。
Grammar: Được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự kiên trì và không thay đổi quan điểm hay lập trường. Thường xuất hiện ở vị trí bổ ngữ trong câu.
Example: 她对目标的态度始终坚定不移。
Example pinyin: tā duì mù biāo dì tài dù shǐ zhōng jiān dìng bù yí 。
Tiếng Việt: Thái độ của cô ấy đối với mục tiêu luôn kiên định không lay chuyển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên định không lay chuyển.
Nghĩa phụ
English
Unwavering and steadfast.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
移改变,变动。稳定坚强,毫不动摇。[出处]《资治通鉴·唐记·文宗开成五年》“推心委任,坚定不移,则天下何忧不理哉!”[例]他们走得很慢,然而是~地向前走。——茹志娟《澄河边上》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế