Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坙
Pinyin: jīng
Meanings: An old term referring to a type of land or terrain., Tên gọi cũ của một loại đất đai hoặc địa hình, ①“巠”的讹字。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①“巠”的讹字。
Grammar: Từ ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử.
Example: 这片坙地不适合耕种。
Example pinyin: zhè piàn jīng dì bú shì hé gēng zhòng 。
Tiếng Việt: Vùng đất này không thích hợp để canh tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi cũ của một loại đất đai hoặc địa hình
Nghĩa phụ
English
An old term referring to a type of land or terrain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“巠”的讹字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!