Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坝基
Pinyin: bà jī
Meanings: The foundation or base of a dam., Nền đập, phần móng của một con đập., ①大的球形罐;特指陶器乌尔夫罐。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 土, 贝, 其
Chinese meaning: ①大的球形罐;特指陶器乌尔夫罐。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật xây dựng.
Example: 工程师正在检查坝基的稳定性。
Example pinyin: gōng chéng shī zhèng zài jiǎn chá bà jī de wěn dìng xìng 。
Tiếng Việt: Kỹ sư đang kiểm tra độ ổn định của nền đập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nền đập, phần móng của một con đập.
Nghĩa phụ
English
The foundation or base of a dam.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大的球形罐;特指陶器乌尔夫罐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!