Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坚苦卓绝
Pinyin: jiān kǔ zhuó jué
Meanings: To endure hardships in an extraordinary way., Kiên trì chịu đựng gian khổ một cách phi thường., 坚苦坚忍刻苦;卓绝超过一般。坚忍刻苦的精神超过寻常。[出处]《三国志·魏志·管宁传》“德行卓绝,海内无偶。”《宋史·邵雍传》始为学,即坚苦刻厉,寒不炉,暑不扇,夜不席者数年。”[例]泥土和天才比,当然是不足齿数的,然而不是~者,也怕不容易做。——鲁迅《坟·未有天才之前》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 〢, 又, 土, 古, 艹, ⺊, 早, 纟, 色
Chinese meaning: 坚苦坚忍刻苦;卓绝超过一般。坚忍刻苦的精神超过寻常。[出处]《三国志·魏志·管宁传》“德行卓绝,海内无偶。”《宋史·邵雍传》始为学,即坚苦刻厉,寒不炉,暑不扇,夜不席者数年。”[例]泥土和天才比,当然是不足齿数的,然而不是~者,也怕不容易做。——鲁迅《坟·未有天才之前》。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, dùng để ca ngợi ý chí và nỗ lực đặc biệt của ai đó trong hoàn cảnh khó khăn.
Example: 在科学研究中,他表现出了坚苦卓绝的精神。
Example pinyin: zài kē xué yán jiū zhōng , tā biǎo xiàn chū le jiān kǔ zhuó jué de jīng shén 。
Tiếng Việt: Trong nghiên cứu khoa học, anh ấy đã thể hiện tinh thần kiên cường vượt khó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên trì chịu đựng gian khổ một cách phi thường.
Nghĩa phụ
English
To endure hardships in an extraordinary way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坚苦坚忍刻苦;卓绝超过一般。坚忍刻苦的精神超过寻常。[出处]《三国志·魏志·管宁传》“德行卓绝,海内无偶。”《宋史·邵雍传》始为学,即坚苦刻厉,寒不炉,暑不扇,夜不席者数年。”[例]泥土和天才比,当然是不足齿数的,然而不是~者,也怕不容易做。——鲁迅《坟·未有天才之前》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế