Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坚执

Pinyin: jiān zhí

Meanings: Stubborn, obstinate., Cứng nhắc, cố chấp., ①坚持不改;固执。[例]坚执自己的观点。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 〢, 又, 土, 丸, 扌

Chinese meaning: ①坚持不改;固执。[例]坚执自己的观点。

Grammar: Động từ này mang sắc thái hơi tiêu cực, mô tả việc giữ vững quan điểm nhưng thiếu linh hoạt.

Example: 他为人处事总是过于坚执。

Example pinyin: tā wèi rén chǔ shì zǒng shì guò yú jiān zhí 。

Tiếng Việt: Anh ấy cư xử lúc nào cũng quá cứng nhắc.

坚执
jiān zhí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứng nhắc, cố chấp.

Stubborn, obstinate.

坚持不改;固执。坚执自己的观点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坚执 (jiān zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung