Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坚韧不拔

Pinyin: jiān rèn bù bá

Meanings: Resolute and unyielding., Kiên cường không lùi bước., 坚坚定;韧柔韧。形容意志坚定,不可动摇。[出处]宋·苏轼《晁错论》“古之立大事者,不惟有超世之才,亦必有坚忍不拔之志。”[例]不管在生活中遇到什么困难,我们要有~、百折不挠的精神。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 〢, 又, 土, 刃, 韦, 一, 扌, 犮

Chinese meaning: 坚坚定;韧柔韧。形容意志坚定,不可动摇。[出处]宋·苏轼《晁错论》“古之立大事者,不惟有超世之才,亦必有坚忍不拔之志。”[例]不管在生活中遇到什么困难,我们要有~、百折不挠的精神。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, nhấn mạnh vào ý chí và sự bền bỉ trong hành động.

Example: 他凭借坚韧不拔的精神完成了任务。

Example pinyin: tā píng jiè jiān rèn bù bá de jīng shén wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ nhờ tinh thần kiên cường không lùi bước.

坚韧不拔
jiān rèn bù bá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên cường không lùi bước.

Resolute and unyielding.

坚坚定;韧柔韧。形容意志坚定,不可动摇。[出处]宋·苏轼《晁错论》“古之立大事者,不惟有超世之才,亦必有坚忍不拔之志。”[例]不管在生活中遇到什么困难,我们要有~、百折不挠的精神。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...