Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 块规

Pinyin: kuài guī

Meanings: Rules or standards related to measurement of mass or size., Quy tắc, tiêu chuẩn đo lường liên quan đến khối lượng hoặc kích thước, ①检验工具或工件长度的用具,是厚度极为精确的长方形金属块。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 土, 夬, 夫, 见

Chinese meaning: ①检验工具或工件长度的用具,是厚度极为精确的长方形金属块。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, dùng trong lĩnh vực công nghiệp và sản xuất.

Example: 这些块规确保了制造的一致性。

Example pinyin: zhè xiē kuài guī què bǎo le zhì zào de yí zhì xìng 。

Tiếng Việt: Những quy tắc này đảm bảo tính nhất quán trong sản xuất.

块规
kuài guī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy tắc, tiêu chuẩn đo lường liên quan đến khối lượng hoặc kích thước

Rules or standards related to measurement of mass or size.

检验工具或工件长度的用具,是厚度极为精确的长方形金属块

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

块规 (kuài guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung