Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坚如磐石
Pinyin: jiān rú pán shí
Meanings: As firm as a massive rock., Kiên cố như đá lớn, 坚坚固,结实;磐大石头。象大石头一样坚固。比喻不可动摇。[出处]古乐府《孔雀东南飞》“磐石方且厚,可以卒千年。”《文选·古诗十九首》良无磐石固,虚名复何有?”[例]我们伟大的祖国~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 〢, 又, 土, 口, 女, 石, 般, 丆
Chinese meaning: 坚坚固,结实;磐大石头。象大石头一样坚固。比喻不可动摇。[出处]古乐府《孔雀东南飞》“磐石方且厚,可以卒千年。”《文选·古诗十九首》良无磐石固,虚名复何有?”[例]我们伟大的祖国~。
Grammar: Thành ngữ giống “坚如盘石”, nhưng nhấn mạnh hơn vào sự ổn định lâu dài.
Example: 他们的友谊坚如磐石。
Example pinyin: tā men de yǒu yì jiān rú pán shí 。
Tiếng Việt: Tình bạn của họ kiên cố như đá lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên cố như đá lớn
Nghĩa phụ
English
As firm as a massive rock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坚坚固,结实;磐大石头。象大石头一样坚固。比喻不可动摇。[出处]古乐府《孔雀东南飞》“磐石方且厚,可以卒千年。”《文选·古诗十九首》良无磐石固,虚名复何有?”[例]我们伟大的祖国~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế