Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坚执不从

Pinyin: jiān zhí bù cóng

Meanings: Resolutely refusing to comply., Kiên quyết không nghe theo., 坚持自己的主张,不听从别人的意见。[出处]元·无名氏《隔江斗智》第一折“小官劝他且待兵戈稍定,再做商量,争奈元帅坚执不从。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 〢, 又, 土, 丸, 扌, 一, 人

Chinese meaning: 坚持自己的主张,不听从别人的意见。[出处]元·无名氏《隔江斗智》第一折“小官劝他且待兵戈稍定,再做商量,争奈元帅坚执不从。”

Grammar: Dùng trong tình huống ai đó tỏ ra ngoan cố và từ chối tuân theo lời khuyên hoặc mệnh lệnh.

Example: 尽管大家都劝他,他还是坚执不从。

Example pinyin: jǐn guǎn dà jiā dōu quàn tā , tā hái shì jiān zhí bù cóng 。

Tiếng Việt: Mặc dù mọi người đều khuyên anh ấy, anh vẫn kiên quyết không nghe theo.

坚执不从
jiān zhí bù cóng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên quyết không nghe theo.

Resolutely refusing to comply.

坚持自己的主张,不听从别人的意见。[出处]元·无名氏《隔江斗智》第一折“小官劝他且待兵戈稍定,再做商量,争奈元帅坚执不从。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坚执不从 (jiān zhí bù cóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung