Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坚持不渝

Pinyin: jiān chí bù yú

Meanings: To remain steadfast without changing., Kiên trì không thay đổi., 渝改变。坚守约章或诺言,决不改变。[例]我们将~地支持你的正义行动。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 〢, 又, 土, 寺, 扌, 一, 俞, 氵

Chinese meaning: 渝改变。坚守约章或诺言,决不改变。[例]我们将~地支持你的正义行动。

Grammar: Nhấn mạnh tính nhất quán và không thay đổi trong hành động hoặc thái độ.

Example: 他对事业的热爱坚持不渝。

Example pinyin: tā duì shì yè de rè ài jiān chí bù yú 。

Tiếng Việt: Tình yêu của anh ấy dành cho sự nghiệp luôn kiên trì không thay đổi.

坚持不渝
jiān chí bù yú
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên trì không thay đổi.

To remain steadfast without changing.

渝改变。坚守约章或诺言,决不改变。[例]我们将~地支持你的正义行动。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...