Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坚挺
Pinyin: jiān tǐng
Meanings: Strong, robust (often used in finance or health contexts)., Cứng cáp, vững vàng (thường dùng về tài chính, sức khỏe)., ①指货币稳定,信誉好。*②坚硬;硬而直。[例]坚挺的腰膀。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 〢, 又, 土, 廷, 扌
Chinese meaning: ①指货币稳定,信誉好。*②坚硬;硬而直。[例]坚挺的腰膀。
Grammar: Thường dùng để mô tả sự ổn định hoặc mạnh mẽ trong các lĩnh vực cụ thể.
Example: 经济形势依然坚挺。
Example pinyin: jīng jì xíng shì yī rán jiān tǐng 。
Tiếng Việt: Tình hình kinh tế vẫn vững vàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứng cáp, vững vàng (thường dùng về tài chính, sức khỏe).
Nghĩa phụ
English
Strong, robust (often used in finance or health contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指货币稳定,信誉好
坚硬;硬而直。坚挺的腰膀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!