Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 28561 to 28590 of 28899 total words

鸾凤分飞
luán fèng fēn fēi
Tình duyên tan vỡ, hai người chia ly khô...
鸾凤和鸣
luán fèng hé míng
Hình ảnh hai con chim thần tiên kêu gọi ...
鸾分凤离
luán fēn fèng lí
Hai người vốn là một cặp đôi hoàn hảo nh...
鸾只凤单
luán zhī fèng dān
Một mình cô đơn, không người bạn đời đồn...
鸾吟凤唱
luán yín fèng chàng
Tiếng hát du dương, miêu tả giọng hát ha...
鸾回凤翥
luán huí fèng zhù
Hình ảnh chim loan và phượng bay lượn, t...
鸾姿凤态
luán zī fèng tài
Vẻ đẹp thanh cao, quý phái như chim loan...
鸾孤凤只
luán gū fèng zhī
Hình ảnh cô đơn của chim loan và phượng ...
鸾孤凤寡
luán gū fèng guǎ
Cách nói khác của 'lạc lõng, cô đơn' khi...
鸾歌凤吹
luán gē fèng chuī
Âm nhạc tuyệt vời, ví von như tiếng hát ...
鸾歌凤舞
luán gē fèng wǔ
Hình ảnh chim loan hót và phượng hoàng m...
鸿
hóng
Chim hồng hạc (biểu tượng của sự vĩ đại,...
鸿爪雪泥
hóng zhǎo xuě ní
Dấu vết của chim hồng trên tuyết và bùn ...
鸿稀鳞绝
hóng xī lín jué
Chim hồng và cá hiếm đều biến mất - ám c...
鸿篇巨著
hóng piān jù zhù
Tác phẩm lớn hoặc quan trọng, thường là ...
鸿篇钜制
hóng piān jù zhì
Một tác phẩm lớn hoặc công trình khổng l...
鸿翔鸾起
hóng xiáng luán qǐ
Chỉ sự phát triển mạnh mẽ và thịnh vượng...
鸿蒙初辟
hóng méng chū pì
Chỉ thời kỳ đầu sơ khai của trời đất, vũ...
鸿衣羽裳
hóng yī yǔ shang
Trang phục làm từ lông chim, ám chỉ tran...
鸿裁
hóng cái
Ám chỉ quyết định hoặc ý kiến quan trọng...
鸿轩凤翥
hóng xuān fèng zhù
Chỉ tài năng xuất chúng, phẩm hạnh cao q...
鸿飞冥冥
hóng fēi míng míng
Chim hồng bay vào nơi mờ mịt - ám chỉ ng...
鸿鹄将至
hóng hú jiāng zhì
Chim hồng hạc sắp đến, chỉ sự chờ đợi mộ...
鹀属
wú shǔ
Thuộc họ chim sẻ, chỉ các loài chim thuộ...
鹄候
hú hòu
Chờ đợi như chim hồng hạc, biểu tượng củ...
鹄峙鸾停
hú zhì luán tíng
Chỉ dáng đứng cao quý và thanh tao, giốn...
鹄峙鸾翔
hú zhì luán xiáng
Chỉ sự kết hợp giữa sự đứng vững chắc và...
鹄形菜色
hú xíng cài sè
Dùng để chỉ người thiếu ăn, mặt mày hốc ...
鹄形鸟面
hú xíng niǎo miàn
Dùng để chỉ một người có khuôn mặt gầy g...
鹄望
hú wàng
Ngóng trông, mong đợi điều gì đó với hy ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...