Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸡鹜相争
Pinyin: jī wù xiāng zhēng
Meanings: Conflict between chickens and ducks, implying disputes among petty individuals., Gà và vịt tranh giành nhau, ám chỉ xung đột giữa những kẻ tầm thường., 鸡鹜比喻平庸的人。旧指小人互争名利。[出处]战国·楚·屈原《卜居》“宁与黄鹄比翼乎?将与鸡鹜争食乎?”[例]~,终无了期,虽有文治派之徐世昌,亦奚补乎?——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一百零二回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 又, 鸟, 敄, 木, 目, コ, 一, 亅, 𠂊
Chinese meaning: 鸡鹜比喻平庸的人。旧指小人互争名利。[出处]战国·楚·屈原《卜居》“宁与黄鹄比翼乎?将与鸡鹜争食乎?”[例]~,终无了期,虽有文治派之徐世昌,亦奚补乎?——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一百零二回。
Grammar: Phê phán các mâu thuẫn không đáng có.
Example: 这种鸡鹜相争的局面让人厌烦。
Example pinyin: zhè zhǒng jī wù xiāng zhēng de jú miàn ràng rén yàn fán 。
Tiếng Việt: Tình cảnh tranh giành như gà với vịt này thật khiến người ta phiền lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gà và vịt tranh giành nhau, ám chỉ xung đột giữa những kẻ tầm thường.
Nghĩa phụ
English
Conflict between chickens and ducks, implying disputes among petty individuals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸡鹜比喻平庸的人。旧指小人互争名利。[出处]战国·楚·屈原《卜居》“宁与黄鹄比翼乎?将与鸡鹜争食乎?”[例]~,终无了期,虽有文治派之徐世昌,亦奚补乎?——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一百零二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế