Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸣珂锵玉
Pinyin: míng kē qiāng yù
Meanings: The clear sound of jade clinking together, symbolizing elegance and refinement., Tiếng ngọc chạm vào nhau phát ra âm thanh trong trẻo, tượng trưng cho sự quý phái và tao nhã., 玉珂鸣响,佩玉铿锵。比喻显贵。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 口, 鸟, 可, 王, 将, 钅, 丶
Chinese meaning: 玉珂鸣响,佩玉铿锵。比喻显贵。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn tả sự xa hoa và tinh tế trong hoàn cảnh trang trọng.
Example: 宴会上,宾客们身上的鸣珂锵玉之声不绝于耳。
Example pinyin: yàn huì shàng , bīn kè men shēn shàng de míng kē qiāng yù zhī shēng bù jué yú ěr 。
Tiếng Việt: Trong buổi yến tiệc, tiếng ngọc chạm vào nhau từ trang phục của khách khứa vang lên không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng ngọc chạm vào nhau phát ra âm thanh trong trẻo, tượng trưng cho sự quý phái và tao nhã.
Nghĩa phụ
English
The clear sound of jade clinking together, symbolizing elegance and refinement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
玉珂鸣响,佩玉铿锵。比喻显贵。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế