Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸡骨支床

Pinyin: jī gǔ zhī chuáng

Meanings: A state of extreme exhaustion, too weak to support oneself., Một trạng thái suy kiệt, yếu đến mức không thể chống đỡ được., 原意是因亲丧悲痛过度而消瘦疲惫在床席之上。[又]用来比喻在父母丧中能尽孝道。也形容十分消瘦。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·德行》“王戎和峤同时遭大丧,俱以孝称,王鸡骨支床,和哭泣备礼。”[例]积数日,~,较前尤甚。——清·蒲松龄《聊斋志异·寄生》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 又, 鸟, 月, 十, 广, 木

Chinese meaning: 原意是因亲丧悲痛过度而消瘦疲惫在床席之上。[又]用来比喻在父母丧中能尽孝道。也形容十分消瘦。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·德行》“王戎和峤同时遭大丧,俱以孝称,王鸡骨支床,和哭泣备礼。”[例]积数日,~,较前尤甚。——清·蒲松龄《聊斋志异·寄生》。

Grammar: Cụm từ này mang tính hình tượng cao, ít khi sử dụng trong đời sống hàng ngày.

Example: 病了一个月,他现在鸡骨支床。

Example pinyin: bìng le yí gè yuè , tā xiàn zài jī gǔ zhī chuáng 。

Tiếng Việt: Bệnh một tháng, giờ anh ấy yếu đến mức không thể chống đỡ được.

鸡骨支床
jī gǔ zhī chuáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một trạng thái suy kiệt, yếu đến mức không thể chống đỡ được.

A state of extreme exhaustion, too weak to support oneself.

原意是因亲丧悲痛过度而消瘦疲惫在床席之上。[又]用来比喻在父母丧中能尽孝道。也形容十分消瘦。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·德行》“王戎和峤同时遭大丧,俱以孝称,王鸡骨支床,和哭泣备礼。”[例]积数日,~,较前尤甚。——清·蒲松龄《聊斋志异·寄生》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...