Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸡鸣馌耕
Pinyin: jī míng yè gēng
Meanings: Rising early to till the fields, referring to a hardworking farming life., Dậy sớm làm ruộng, ám chỉ cuộc sống lao động vất vả., 比喻妇女勤俭治家。[出处]语出《诗·郑风·女曰鸡鸣》“女曰鸡鸣,士曰昧旦。”又《豳风·七月》馌彼南亩,田畯至喜。”[例]承德公老于场屋,不事生产,朝齑暮盐,黾勉有无,白首相庄,有~之德,此夫人之为妻也。——清·钱谦益《诰封安人熊母皮夫人墓志铭》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 又, 鸟, 口, 盍, 饣, 井, 耒
Chinese meaning: 比喻妇女勤俭治家。[出处]语出《诗·郑风·女曰鸡鸣》“女曰鸡鸣,士曰昧旦。”又《豳风·七月》馌彼南亩,田畯至喜。”[例]承德公老于场屋,不事生产,朝齑暮盐,黾勉有无,白首相庄,有~之德,此夫人之为妻也。——清·钱谦益《诰封安人熊母皮夫人墓志铭》。
Grammar: Thường dùng để miêu tả nếp sống cần cù của người nông dân.
Example: 农民们鸡鸣馌耕,辛勤劳作。
Example pinyin: nóng mín men jī míng yè gēng , xīn qín láo zuò 。
Tiếng Việt: Những người nông dân dậy sớm làm đồng, chăm chỉ lao động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dậy sớm làm ruộng, ám chỉ cuộc sống lao động vất vả.
Nghĩa phụ
English
Rising early to till the fields, referring to a hardworking farming life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻妇女勤俭治家。[出处]语出《诗·郑风·女曰鸡鸣》“女曰鸡鸣,士曰昧旦。”又《豳风·七月》馌彼南亩,田畯至喜。”[例]承德公老于场屋,不事生产,朝齑暮盐,黾勉有无,白首相庄,有~之德,此夫人之为妻也。——清·钱谦益《诰封安人熊母皮夫人墓志铭》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế