Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸺
Pinyin: xiū
Meanings: An ancient name for a type of owl, often used in classical literature., Tên một loài chim cú, thường dùng trong văn học cổ., ①(鸱鸺)见“(鸺鹠)鸟,羽毛棕褐色,尾巴黑褐色,腿部白色。捕食鼠、兔等,对农业有益。亦称“。*②(鵂)鸱”。枭”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 休, 鸟
Chinese meaning: ①(鸱鸺)见“(鸺鹠)鸟,羽毛棕褐色,尾巴黑褐色,腿部白色。捕食鼠、兔等,对农业有益。亦称“。*②(鵂)鸱”。枭”。
Hán Việt reading: hưu
Example: 山林中有鸺。
Example pinyin: shān lín zhōng yǒu xiū 。
Tiếng Việt: Trong rừng núi có chim cú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một loài chim cú, thường dùng trong văn học cổ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hưu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
An ancient name for a type of owl, often used in classical literature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(鸱鸺)见“(鸺鹠)鸟,羽毛棕褐色,尾巴黑褐色,腿部白色。捕食鼠、兔等,对农业有益。亦称“
(鵂)鸱”。枭”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!