Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸣玉曳履

Pinyin: míng yù yè lǚ

Meanings: Wearing jade and walking in shoes; refers to the dignified attire of ancient nobility., Đeo ngọc và đi giày, chỉ cách ăn mặc trang trọng của giới quý tộc thời xưa., 佩玉饰曳丝履。指获高官厚禄。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 口, 鸟, 丶, 王, 曳, 尸, 復

Chinese meaning: 佩玉饰曳丝履。指获高官厚禄。

Grammar: Thành ngữ này chủ yếu miêu tả ngoại hình hoặc phong thái, thường được sử dụng trong văn chương cổ điển để làm rõ nét đặc trưng của nhân vật.

Example: 古代贵族出行时,常常鸣玉曳履,以显身份尊贵。

Example pinyin: gǔ dài guì zú chū xíng shí , cháng cháng míng yù yè lǚ , yǐ xiǎn shēn fèn zūn guì 。

Tiếng Việt: Khi ra ngoài, giới quý tộc thời xưa thường đeo ngọc và đi giày để thể hiện địa vị cao quý.

鸣玉曳履
míng yù yè lǚ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đeo ngọc và đi giày, chỉ cách ăn mặc trang trọng của giới quý tộc thời xưa.

Wearing jade and walking in shoes; refers to the dignified attire of ancient nobility.

佩玉饰曳丝履。指获高官厚禄。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸣玉曳履 (míng yù yè lǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung