Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸡鹜争食

Pinyin: jī wù zhēng shí

Meanings: Chickens and ducks fighting over food, implying petty competition., Gà và vịt tranh giành thức ăn, ám chỉ sự cạnh tranh tầm thường., 鸡鹜比喻平庸的人。旧指小人互争名利。[出处]战国·楚·屈原《卜居》“宁与黄鹄比翼乎?将与鸡鹜争食乎?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 又, 鸟, 敄, コ, 一, 亅, 𠂊, 人, 良

Chinese meaning: 鸡鹜比喻平庸的人。旧指小人互争名利。[出处]战国·楚·屈原《卜居》“宁与黄鹄比翼乎?将与鸡鹜争食乎?”

Grammar: Dùng để phê phán các cuộc tranh chấp nhỏ nhặt.

Example: 他们二人不过是在鸡鹜争食罢了。

Example pinyin: tā men èr rén bú guò shì zài jī wù zhēng shí bà le 。

Tiếng Việt: Hai người họ chẳng qua chỉ đang tranh giành những thứ tầm thường.

鸡鹜争食
jī wù zhēng shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gà và vịt tranh giành thức ăn, ám chỉ sự cạnh tranh tầm thường.

Chickens and ducks fighting over food, implying petty competition.

鸡鹜比喻平庸的人。旧指小人互争名利。[出处]战国·楚·屈原《卜居》“宁与黄鹄比翼乎?将与鸡鹜争食乎?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸡鹜争食 (jī wù zhēng shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung