Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸾停鹄峙

Pinyin: luán tíng hú zhì

Meanings: Describes the dignified and proud posture of a mythical bird and a crane., Miêu tả dáng đứng uy nghiêm và kiêu hãnh của chim loan và chim hạc., 用以比喻子孙贤俊。同鸾鹄停峙”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 亦, 鸟, 亭, 亻, 告, 寺, 山

Chinese meaning: 用以比喻子孙贤俊。同鸾鹄停峙”。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh đẹp đẽ, miêu tả vẻ đẹp và sự sang trọng.

Example: 她站在那里,宛如鸾停鹄峙。

Example pinyin: tā zhàn zài nà lǐ , wǎn rú luán tíng hú zhì 。

Tiếng Việt: Cô ấy đứng đó, giống như dáng đứng oai nghiêm của chim loan và chim hạc.

鸾停鹄峙
luán tíng hú zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miêu tả dáng đứng uy nghiêm và kiêu hãnh của chim loan và chim hạc.

Describes the dignified and proud posture of a mythical bird and a crane.

用以比喻子孙贤俊。同鸾鹄停峙”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸾停鹄峙 (luán tíng hú zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung