Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸡巴
Pinyin: jī bā
Meanings: Slang term for male genitalia (vulgar connotation)., Từ lóng chỉ bộ phận sinh dục nam (mang sắc thái thô tục)., ①(口)∶阴茎。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 又, 鸟, 巴
Chinese meaning: ①(口)∶阴茎。
Grammar: Đây là từ lóng không chính thức, tránh sử dụng trong giao tiếp trang trọng.
Example: 他说话很粗鲁,总是提到鸡巴。
Example pinyin: tā shuō huà hěn cū lǔ , zǒng shì tí dào jī bā 。
Tiếng Việt: Anh ta nói chuyện rất thô lỗ, luôn nhắc tới từ này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ lóng chỉ bộ phận sinh dục nam (mang sắc thái thô tục).
Nghĩa phụ
English
Slang term for male genitalia (vulgar connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶阴茎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!