Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸡鸣起舞
Pinyin: jī míng qǐ wǔ
Meanings: Rising early to practice martial arts or train oneself., Thức dậy sớm luyện tập võ nghệ hoặc rèn luyện bản thân., 指胸怀大志、及时奋发的豪壮气概。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 又, 鸟, 口, 巳, 走, 一, 卌, 舛, 𠂉
Chinese meaning: 指胸怀大志、及时奋发的豪壮气概。
Grammar: Thường dùng để khen ngợi tinh thần rèn luyện chăm chỉ.
Example: 祖逖闻鸡鸣起舞,练就一身本领。
Example pinyin: zǔ tì wén jī míng qǐ wǔ , liàn jiù yì shēn běn lǐng 。
Tiếng Việt: Tổ Thích nghe tiếng gà gáy thì dậy luyện võ, rèn luyện thành tài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thức dậy sớm luyện tập võ nghệ hoặc rèn luyện bản thân.
Nghĩa phụ
English
Rising early to practice martial arts or train oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指胸怀大志、及时奋发的豪壮气概。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế