Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸢飞戾天
Pinyin: yuān fēi lì tiān
Meanings: The hawk soars high into the sky, symbolizing lofty aspirations., Chim ưng bay vút lên trời, ám chỉ chí hướng cao xa., ①见《诗经·大雅·旱麓》:“鸢飞戾天,鱼跃于渊。”这里比喻为功名利禄而极力高攀的人。鸢又名黑耳鸢。一种凶猛的鸟。戾:至,到。[例]鸢飞戾天者,望峰息心。——吴均《与朱元思书》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 弋, 鸟, 飞, 户, 犬, 一, 大
Chinese meaning: ①见《诗经·大雅·旱麓》:“鸢飞戾天,鱼跃于渊。”这里比喻为功名利禄而极力高攀的人。鸢又名黑耳鸢。一种凶猛的鸟。戾:至,到。[例]鸢飞戾天者,望峰息心。——吴均《与朱元思书》。
Grammar: Thường dùng để miêu tả hoài bão lớn lao.
Example: 他有鸢飞戾天的志向。
Example pinyin: tā yǒu yuān fēi lì tiān de zhì xiàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có chí hướng cao xa như chim ưng bay vút lên trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim ưng bay vút lên trời, ám chỉ chí hướng cao xa.
Nghĩa phụ
English
The hawk soars high into the sky, symbolizing lofty aspirations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“鸢飞戾天,鱼跃于渊。”这里比喻为功名利禄而极力高攀的人。鸢又名黑耳鸢。一种凶猛的鸟。戾:至,到。鸢飞戾天者,望峰息心。——吴均《与朱元思书》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế