Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸾俦凤侣

Pinyin: luán chóu fèng lǚ

Meanings: A talented husband and beautiful wife, or a happy couple., Cặp đôi trai tài gái sắc, hay vợ chồng hạnh phúc., 指男女欢爱如鸾凤般相谐作伴。[出处]《好逑传》第16回“何不与舍侄女竟成鸾俦凤侣,便完了一件百年的大事?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 亦, 鸟, 亻, 寿, 几, 又, 吕

Chinese meaning: 指男女欢爱如鸾凤般相谐作伴。[出处]《好逑传》第16回“何不与舍侄女竟成鸾俦凤侣,便完了一件百年的大事?”

Grammar: Thành ngữ mang tính mô tả cao, dùng cho các mối quan hệ hôn nhân hoặc tình cảm.

Example: 这对夫妻真是鸾俦凤侣。

Example pinyin: zhè duì fū qī zhēn shì luán chóu fèng lǚ 。

Tiếng Việt: Cặp vợ chồng này đúng là trai tài gái sắc.

鸾俦凤侣
luán chóu fèng lǚ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cặp đôi trai tài gái sắc, hay vợ chồng hạnh phúc.

A talented husband and beautiful wife, or a happy couple.

指男女欢爱如鸾凤般相谐作伴。[出处]《好逑传》第16回“何不与舍侄女竟成鸾俦凤侣,便完了一件百年的大事?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸾俦凤侣 (luán chóu fèng lǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung