Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸡鸣戒旦
Pinyin: jī míng jiè dàn
Meanings: Waking up early at the rooster's crow to stay vigilant and ready for the new day., Thức dậy sớm lúc gà gáy để cảnh giác và sẵn sàng cho ngày mới., 怕失晓而耽误正事,天没亮就起身。[出处]《诗经·齐风·鸡鸣序》“《鸡鸣》,思贤妃也。哀公荒淫怠慢,故陈贤妃贞女夙夜警戒相成之道焉。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 又, 鸟, 口, 廾, 戈, 一, 日
Chinese meaning: 怕失晓而耽误正事,天没亮就起身。[出处]《诗经·齐风·鸡鸣序》“《鸡鸣》,思贤妃也。哀公荒淫怠慢,故陈贤妃贞女夙夜警戒相成之道焉。”
Grammar: Miêu tả tinh thần thận trọng và chuẩn bị kỹ lưỡng cho những gì sắp tới.
Example: 古人常有鸡鸣戒旦的习惯。
Example pinyin: gǔ rén cháng yǒu jī míng jiè dàn de xí guàn 。
Tiếng Việt: Người xưa thường có thói quen dậy sớm lúc gà gáy để cảnh giác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thức dậy sớm lúc gà gáy để cảnh giác và sẵn sàng cho ngày mới.
Nghĩa phụ
English
Waking up early at the rooster's crow to stay vigilant and ready for the new day.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怕失晓而耽误正事,天没亮就起身。[出处]《诗经·齐风·鸡鸣序》“《鸡鸣》,思贤妃也。哀公荒淫怠慢,故陈贤妃贞女夙夜警戒相成之道焉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế