Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸾凤分飞
Pinyin: luán fèng fēn fēi
Meanings: The breakup of a loving couple, each going their separate ways., Tình duyên tan vỡ, hai người chia ly không còn bên nhau nữa., 比喻夫妻或情侣离散。[出处]唐·房千里《寄妾赵氏》诗“鸾凤分飞海树秋,忍听钟鼓越王楼。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 亦, 鸟, 几, 又, 八, 刀, 飞
Chinese meaning: 比喻夫妻或情侣离散。[出处]唐·房千里《寄妾赵氏》诗“鸾凤分飞海树秋,忍听钟鼓越王楼。”
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự đổ vỡ trong mối quan hệ.
Example: 自从那次争吵后,他们便鸾凤分飞了。
Example pinyin: zì cóng nà cì zhēng chǎo hòu , tā men biàn luán fèng fēn fēi le 。
Tiếng Việt: Sau cuộc cãi vã đó, họ đã đường ai nấy đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình duyên tan vỡ, hai người chia ly không còn bên nhau nữa.
Nghĩa phụ
English
The breakup of a loving couple, each going their separate ways.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻夫妻或情侣离散。[出处]唐·房千里《寄妾赵氏》诗“鸾凤分飞海树秋,忍听钟鼓越王楼。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế