Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸣琴而治
Pinyin: míng qín ér zhì
Meanings: Playing the zither while governing; implies a leader who can manage the country effectively yet gently., Chơi đàn và trị vì đất nước, ý nói nhà lãnh đạo giỏi có thể quản lý đất nước một cách nhẹ nhàng mà hiệu quả., 指以礼乐教化人民,达到政简刑清”的统治效果。旧时常用做称颂地方官的谀词。[出处]《吕氏春秋·察贤》“宓子贱治单父,弹鸣琴,身不下堂,而单父治。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 口, 鸟, 今, 玨, 一, 台, 氵
Chinese meaning: 指以礼乐教化人民,达到政简刑清”的统治效果。旧时常用做称颂地方官的谀词。[出处]《吕氏春秋·察贤》“宓子贱治单父,弹鸣琴,身不下堂,而单父治。”
Grammar: Thành ngữ này liên quan đến phương pháp quản lý đất nước, thường được dùng để ca ngợi tài năng của người cầm quyền.
Example: 古时有贤君,能鸣琴而治,使百姓安居乐业。
Example pinyin: gǔ shí yǒu xián jūn , néng míng qín ér zhì , shǐ bǎi xìng ān jū lè yè 。
Tiếng Việt: Xưa kia có bậc minh quân, vừa chơi đàn vừa trị vì, khiến cho dân chúng an cư lạc nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chơi đàn và trị vì đất nước, ý nói nhà lãnh đạo giỏi có thể quản lý đất nước một cách nhẹ nhàng mà hiệu quả.
Nghĩa phụ
English
Playing the zither while governing; implies a leader who can manage the country effectively yet gently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指以礼乐教化人民,达到政简刑清”的统治效果。旧时常用做称颂地方官的谀词。[出处]《吕氏春秋·察贤》“宓子贱治单父,弹鸣琴,身不下堂,而单父治。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế