Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸡鸣候旦
Pinyin: jī míng hòu dàn
Meanings: Awakening at the crowing of the rooster to prepare for dawn., Người thức dậy sớm nghe tiếng gà gáy để chuẩn bị đón bình minh., 怕失晓而耽误正事,天没亮就起身。同鸡鸣戒旦”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 又, 鸟, 口, ユ, 丨, 亻, 矢, 一, 日
Chinese meaning: 怕失晓而耽误正事,天没亮就起身。同鸡鸣戒旦”。
Grammar: Thường biểu thị tinh thần chăm chỉ và kỷ luật cao.
Example: 他每天鸡鸣候旦,准备开始一天的工作。
Example pinyin: tā měi tiān jī míng hòu dàn , zhǔn bèi kāi shǐ yì tiān de gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều dậy sớm nghe tiếng gà gáy để bắt đầu công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thức dậy sớm nghe tiếng gà gáy để chuẩn bị đón bình minh.
Nghĩa phụ
English
Awakening at the crowing of the rooster to prepare for dawn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怕失晓而耽误正事,天没亮就起身。同鸡鸣戒旦”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế