Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸡栖凤巢

Pinyin: jī qī fèng cháo

Meanings: Refers to a humble abode that contains something precious., Dùng để chỉ nơi ở tạm bợ, kém sang nhưng lại chứa đựng thứ quý giá., 栖居住。鸡住在凤凰的窝里。比喻才德卑下的人占据高位。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十六鸡栖凤巢,非其同类出去。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 又, 鸟, 木, 西, 几, 巛, 果

Chinese meaning: 栖居住。鸡住在凤凰的窝里。比喻才德卑下的人占据高位。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十六鸡栖凤巢,非其同类出去。”

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tích cực, biểu thị sự quý giá tiềm ẩn bên trong vẻ ngoài tầm thường.

Example: 这个破旧的房子可以说是鸡栖凤巢了。

Example pinyin: zhè ge pò jiù de fáng zi kě yǐ shuō shì jī qī fèng cháo le 。

Tiếng Việt: Căn nhà cũ kỹ này có thể coi là nơi ở bình dị nhưng chứa đựng điều quý giá.

鸡栖凤巢
jī qī fèng cháo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng để chỉ nơi ở tạm bợ, kém sang nhưng lại chứa đựng thứ quý giá.

Refers to a humble abode that contains something precious.

栖居住。鸡住在凤凰的窝里。比喻才德卑下的人占据高位。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十六鸡栖凤巢,非其同类出去。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸡栖凤巢 (jī qī fèng cháo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung