Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸣声上下
Pinyin: míng shēng shàng xià
Meanings: Birdsong from high above to down below; refers to a peaceful natural scene or the sound of birds singing., Tiếng chim kêu từ trên cao xuống thấp, ám chỉ cảnh thiên nhiên yên bình hoặc tiếng hót của chim muông., ①意思是鸟到处鸣叫。上下,树的上部和下部。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 口, 鸟, 士, ⺊, 一, 卜
Chinese meaning: ①意思是鸟到处鸣叫。上下,树的上部和下部。
Grammar: Thành ngữ này miêu tả một hình ảnh mang tính chất tự nhiên, có thể đóng vai trò bổ ngữ hoặc trạng ngữ trong câu.
Example: 清晨,山林里鸣声上下,仿佛是一首和谐的交响曲。
Example pinyin: qīng chén , shān lín lǐ míng shēng shàng xià , fǎng fú shì yì shǒu hé xié de jiāo xiǎng qǔ 。
Tiếng Việt: Buổi sáng sớm, trong rừng núi có tiếng chim hót từ trên xuống dưới, như một bản giao hưởng hài hòa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng chim kêu từ trên cao xuống thấp, ám chỉ cảnh thiên nhiên yên bình hoặc tiếng hót của chim muông.
Nghĩa phụ
English
Birdsong from high above to down below; refers to a peaceful natural scene or the sound of birds singing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意思是鸟到处鸣叫。上下,树的上部和下部
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế